🌟 눈에 쌍심지를 켜다[돋우다/세우다/올리다]

1. 몹시 화가 나서 눈을 크고 사납게 뜨다.

1. LỒNG MẮT LÊN: Trừng mắt to và đáng sợ vì rất giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 아줌마가 눈에 쌍심지를 돋우고 서로 머리를 뜯으며 싸웠다.
    Two women fought, raising their eyes and tearing their heads apart.

눈에 쌍심지를 켜다[돋우다/세우다/올리다]: turn on[provoke/erect/raise] double wicks in one's eyes,目を三角にする。目に角を立てる,allumer (faire pousser, dresser, faire monter) une double mèche dans les yeux,mirar con gran furia, lanzar una mirada asesina,يشعل النار في العين,нүдээ сөрвийлгөх,lồng mắt lên,(ป.ต.)จุดไส้ตะเกียงคู่ในตา(ยกขึ้น, ตั้งขึ้น, ทำให้สูงขึ้น) ; ตาเขียว,,,两眼冒火;火冒三丈,

💕Start 눈에쌍심지를켜다돋우다세우다올리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)